Quy Trình Xử Lý Nước Sinh Hoạt Đạt Chuẩn
Sử dụng nước sinh hoạt bị ô nhiễm nặng không chỉ làm giảm tuổi thọ của các thiết bị sinh hoạt trong gia đình mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người sử dụng. Để đạt hiệu quả lọc sạch, đòi hỏi quy trình xử lý nước sinh hoạt cần thực hiện chuẩn chỉnh, qua nhiều công đoạn phức tạp. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng DMG Chemical tìm hiểu và phân tích cụ thể về quy trình xử lý nước sinh hoạt tại nhà máy:
1. Quy trình xử lý nước sinh hoạt tại nhà máy nước
Quy trình xử lý nước sinh hoạt bao gồm 8 bước cơ bản: Lọc rác, lắng sơ bộ, trộn chất trợ lắng, lắng – lọc, lọc tinh, lọc than, tiệt trùng và đưa vào sử dụng.
Quy trình xử lý nước sinh hoạt
Quy trình xử lý nước sinh hoạt đạt chuẩn tại các nhà máy nước
1.1. Bước 1: Lọc rác
Đầu tiên, nước từ sông, hồ, mạch nước ngầm… được đưa vào bể chứa nước. Tại đây, các loại rác thải, cặn bã, bùn, đất cát sẽ được song chắn giữ lại để bảo vệ các thiết bị lọc và làm giảm hàm lượng cặn cũng như độ đục của nước.
Lọc rác
Song chắn đóng vai trò quan trọng trong việc giữ lại các loại rác thải, cặn bã, bùn đất trong nước.
1.2. Bước 2: Lắng sơ bộ
Nước sau quá trình lọc rác sẽ tiếp tục được loại bỏ lớp bùn thông qua quá trình lắng sơ bộ. Cụ thể, quy trình này sẽ lưu nước trong bể chứa từ 1 – 2 ngày để bùn và các hạt cát nhỏ lắng đọng nhanh xuống đáy bể. Sau đó, bùn và các chất bẩn được bơm ra ngoài bằng máy bơm để sử dụng cho các mục đích khác.
Lắng sơ bộ
Nước được lưu trong bể chứa từ 1 – 2 ngày để lắng đọng số lượng lớn cát và bùn đất trong nước
1.3. Bước 3: Trộn chất trợ lắng
Để gia tăng hiệu quả làm sạch, các chất trợ lắng (chlorine dạng lỏng, bột, PAC, phèn nhôm, phèn sắt…) được trộn kèm nước giúp kết dính các tạp chất ở dạng hòa tan thành các hạt lớn. Máy sục khí, ozone được sử dụng tần suất cao trong quá trình trộn giúp các bông cặn nhanh chóng lắng xuống và kết dính trên đáy bể.
Trộn chất trợ lắng
Sau đó, người ta tiến hành trộn thêm xút hoặc vôi vào nước để điều chỉnh độ pH. Theo tiêu chuẩn nước sinh hoạt, độ pH cần dao động trong khoảng 5.0 – 9.0 để vừa đảm bảo quy trình lắng được tối ưu, vừa ổn định độ pH của nước sau lọc. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm dòng máy lọc nước nóng lạnh – cung cấp độ kiềm trong nước đạt chuẩn sức khoẻ và khả năng loại bổ tạp chất nhờ công nghệ màng lọc Nano.
Tiếp theo, than hoạt tính được sử dụng để hấp thụ các chất hữu cơ (asen, amoni…) trong nước để phục vụ cho các công đoạn xử lý tiếp theo.
1.4. Bước 4: Lắng – lọc
Sau bước trộn chất trợ lắng, nước được bơm vào bể lắng để làm giảm bớt các cặn lơ lửng. Cụ thể, nước được đưa vào các bể lắng khác nhau
Bể lắng chung: Có chế độ thủy lực thích hợp để lắng đọng các hạt cặn có trọng lượng lớn.
Bể lắng ly tâm: Dưới tác động của xyclon thủy lực và lực ly tâm trong, các hạt cặn có kích thước trung bình 1mm được xử lý.
Bể tuyển nổi: Có các hạt khí dính bám vào hạt cặn nhỏ giúp lắng đọng nhanh hơn.
Sau khi loại bỏ thành công các hạt cặn, lớp bùn lắng đọng xuống dưới đáy bể sẽ được hút ra ngoài hồ chứa bùn. Đồng thời nước sạch sẽ được cho vào tâm bể lắng thêm 1 lần nữa.
1.5. Bước 5: Lọc tinh
Tiếp sau quá trình lắng lọc, nước được đưa vào bước lọc tinh. Tại đây, nước được bơm đầy vào bể lọc có lớp cát lớn và cát nhỏ (cát thạch anh, cát mangan) giúp loại bỏ keo sắt, keo hữu cơ và các loại hạt có kích thước lớn hơn lỗ lọc (0,05 – 5 micron). Do đó, nước sau quá trình lọc tinh không chỉ loại bỏ màu và mùi lạ mà còn thu được lượng lớn chất bẩn kết dính, hấp thụ trên bề mặt lớp vật liệu lọc.
Cát thạch anh là thành phần không thể thiếu trong quá trình lọc tinh
1.6. Bước 6: Lọc than
Nước từ bể lọc tinh tiếp tục được đưa vào lọc trực tiếp qua bể lọc than hoạt tính. Quá trình lọc than giúp loại bỏ các phân tử khí (SO2, CO2, H2S…) và phân tử ở dạng lỏng hòa tan trong nước (Clo, Benzen…) từ đó giúp cho nước trong và sạch hơn.
Than hoạt tính loại bỏ hiệu quả các loại khí và phân tử độc hại dạng lỏng hoà tan trong nước
1.7. Bước 7: Tiệt trùng
Sau 6 bước lọc trên, nước đã sạch gần như hoàn toàn. Để tiệt trùng nước, người ta tiến hành bơm nước đầy vào bể chứa đã được trộn kèm hóa chất chlorine (Ozone, tia UV) nhằm tiêu diệt các vi sinh vật, virus, vi trùng, vi tảo…
Nước được trộn với chlorine để tiệt trùng, ngăn ngừa vi trùng, vi khuẩn… tồn tại trong nước
1.8. Bước 8: Đưa vào sử dụng
Cuối cùng, nước sạch được bơm từ bể chứa vào mạng lưới ống dẫn phân phối đến điểm sử dụng qua trạm bơm.
Đưa vào sử dụng
Nước sạch sau quá trình xử lý, lọc cặn được đưa vào mạng lưới ống dẫn để phân phối đến các điểm sử dụng
2. Tiêu chuẩn nước sinh hoạt có thể sử dụng từ Bộ Y Tế
Quy trình xử lý nước sinh hoạt có nhiều bước khác nhau và cần được thực hiện theo đúng trình tự để đảm bảo chất lượng nước sau lọc đạt chuẩn. Cụ thể, nước cần đáp ứng những tiêu chuẩn sau:
Tiêu chuẩn về nước sạch QCVN 02-2009/BYT.
Tiêu chuẩn về nước sạch QCVN 01-2009/BYT.
Tiêu chuẩn về nước sinh hoạt 6-1:2010/BYT.
Tiêu chuẩn về nước sinh hoạt, ăn uống QCVN 01-1:2018/BYT.
Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ đến bạn các bước chi tiết của quy trình xử lý nước sinh hoạt. Tuy trải qua nhiều bước xử lý tại nhà máy nhưng để có thể sử dụng nước ăn uống trực tiếp, bạn cần tiến hành lọc nước thêm 1 bước nữa qua máy lọc gia đình.